Ý nghĩa của từ present là gì:
present nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ present. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa present mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

present


Trong tiếng Anh, từ "present" là danh từ có nghĩa là món quà hoặc là động từ có nghĩa là có mặt
Ví dụ 1: Who is present today? (Hôm nay ai có mặt vậy?)
Ví dụ 2: This is my birthday presents. Among them were my parents, friends, relatives, and lover. (Đây là quà sinh nhật của tôi. Trong số đó có của bố mẹ, bạn bè, họ hàng và người yêu tôi)
la gi sister - 2019-09-05

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

present


[pri'zent]|tính từ|danh từ|ngoại động từ|Tất cảtính từ có mặt, hiện diện; có (có mặt tại một nơi, trong một chất..)to be present at ... có mặt ở...to be present to the mind hiện ra trong trí hiện nay, [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

present


Có mặt, hiện diện. | : ''to be '''present''' at...'' — có mặt ở... | : ''to be '''present''' to the mind'' — hiện ra trong trí | Hiện nay, hiện tại, hiện thời, nay, này. | : '''''present''' bounda [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< pretend form >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa