1 |
form Hình, hình thể, hình dạng, hình dáng. | Hình thức, hình thái. | : '''''form''' and content'' — hình thức và nội dung | Hình thức (bài văn... ), dạng. | : ''in every '''form''''' — dưới mọi hình [..]
|
2 |
form[fɔ:m]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ hình, hình thể, hình dạng, hình dáng (triết học) hình thức, hình tháiform and content hình thức và nội dung hình thức (bài văn...), dạngin every [..]
|
3 |
form| form form (fôrm) noun 1. a. The shape and structure of an object. b. The body or outward appearance of a person or an animal considered separately from the face or head; figure. 2. a. Th [..]
|
4 |
formHình thức
|
5 |
formdáng, thế .
|
6 |
formMột chức năng của HTML , nơi người dùng nhập dữ liệu vào các form field và thường gửi dưới hình thức sử dụng nút "submit" hoặc "send". Hộp tìm kiếm ở trên cùng của [..]
|
7 |
formBiểu mẫu – Các trang web bao gồm text và các trường để người sử dụng điền thông tin. FTP
|
<< present | pink >> |