1 |
possible Có thể, có thể được, có thể làm được, có thể xảy ra. | : ''all '''possible''' means'' — mọi biện pháp có thể | : ''is it '''possible'''?'' — có thể được không? | : ''this is '''possible''' of reali [..]
|
2 |
possible['pɔsəbl]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ có thể thực hiện đượcall possible means mọi biện pháp có thểit's not humanly possible to lift the weight con người không thể nào nâng được trọng lượng đócome as [..]
|
<< population | poster >> |