1 |
population Số dân, dân số. | : '''''population''' explosion'' — sự tăng dân số ồ ạt và nhanh chóng | Dân cư. | Quần thể. | Số dân, dân số. | : ''Recensement de la '''population''''' — sự điều tra số dân | [..]
|
2 |
population[,pɔpju'lei∫n]|danh từ dân cư (một thành phố..)the working population dân lao động dân sốpopulation explosion sự bùng nổ dân số mật độ dân số (mức độ phân bố dân cư)areas of dense /sparse population k [..]
|
3 |
population| population population (pŏpyə-lāʹshən) noun Abbr. pop., p. 1. a. All of the people inhabiting a specified area. b. The total number of such people. 2. The total number [..]
|
4 |
populationQuần thể
|
<< pony | possible >> |