Ý nghĩa của từ population là gì:
population nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ population. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa population mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

population


Số dân, dân số. | : '''''population''' explosion'' — sự tăng dân số ồ ạt và nhanh chóng | Dân cư. | Quần thể. | Số dân, dân số. | : ''Recensement de la '''population''''' — sự điều tra số dân | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

population


[,pɔpju'lei∫n]|danh từ dân cư (một thành phố..)the working population dân lao động dân sốpopulation explosion sự bùng nổ dân số mật độ dân số (mức độ phân bố dân cư)areas of dense /sparse population k [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

population


| population population (pŏpyə-lāʹshən) noun Abbr. pop., p. 1. a. All of the people inhabiting a specified area. b. The total number of such people. 2. The total number [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

population


Quần thể
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn





<< pony possible >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa