1 |
pose Tư thế (chụp ảnh... ), kiểu. | Bộ tịch, điệu bộ màu mè; thái độ màu mè. | Sự đặt; quyền đặt (quân đôminô đầu tiên). | Đưa ra (yêu sách... ) đề ra (luận điểm). | Đặt (câu hỏi). | Sắp đặt (ai... ) [..]
|
2 |
pose[pouz]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ tư thế (chụp ảnh...), kiểu bộ tịch, điệu bộ giả tạo; thái độ màu mè sự đặt; quyền đặt (quân đôminô đầu tiên)ngoại động từ đưa ra (yêu sách...) đề [..]
|
<< port | position >> |