Ý nghĩa của từ position là gì:
position nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ position. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa position mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

position


[pə'zi∫n]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ vị trí, chỗ (của một vật gì)in position đúng chỗ, đúng vị tríout of position không đúng chỗ, không đúng vị trí (quân sự) vị tríto attack an enemy's positi [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

2 Thumbs up   4 Thumbs down

position


Vị trí, chỗ (của một vật gì). | : ''in '''position''''' — đúng chỗ, đúng vị trí | : ''out of '''position''''' — không đúng chỗ, không đúng vị trí | Vị trí. | : ''to attack an enemy's'' — tấn côn [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   4 Thumbs down

position


| position position (pə-zĭshʹən) noun Abbr. pos. 1. A place or location. 2. a. The right or appropriate place: The bands were in position for the start of the parade. b. An a [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< pose possession >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa