1 |
position[pə'zi∫n]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ vị trí, chỗ (của một vật gì)in position đúng chỗ, đúng vị tríout of position không đúng chỗ, không đúng vị trí (quân sự) vị tríto attack an enemy's positi [..]
|
2 |
position Vị trí, chỗ (của một vật gì). | : ''in '''position''''' — đúng chỗ, đúng vị trí | : ''out of '''position''''' — không đúng chỗ, không đúng vị trí | Vị trí. | : ''to attack an enemy's'' — tấn côn [..]
|
3 |
position| position position (pə-zĭshʹən) noun Abbr. pos. 1. A place or location. 2. a. The right or appropriate place: The bands were in position for the start of the parade. b. An a [..]
|
<< pose | possession >> |