1 |
plenty Sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều. | : ''to have '''plenty''' of money'' — có nhiều tiền | : ''we are in '''plenty''' of time'' — chúng ta còn có nhiều thì giờ | : ''to live in ''' [..]
|
2 |
plenty['plenti]|danh từ|đại từ|phó từ|Tất cảdanh từ sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiềuto have plenty of money có nhiều tiềnwe are in plenty of time chúng ta còn có nhiều thì giờto live in pl [..]
|
<< please | post >> |