Ý nghĩa của từ photographer là gì:
photographer nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ photographer. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa photographer mình

1

11 Thumbs up   6 Thumbs down

photographer


thợ ảnh
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

2

6 Thumbs up   6 Thumbs down

photographer


[fə'tɔgrəfə]|danh từ người chụp ảnh; nhà nhiếp ảnhone of the best photographers in the world một trong những nhà nhiếp ảnh nổi tiếng nhất thế giớithe competition is open to both amateur and profession [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

photographer


y nghia va nghe thuat cua chupj anh tieu chuan la j
quy - 00:00:00 UTC 3 tháng 3, 2018

4

6 Thumbs up   7 Thumbs down

photographer


Nhà nhiếp ảnh, thợ nhiếp ảnh.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< photogrammetry photographic >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa