1 |
photographerthợ ảnh
|
2 |
photographer[fə'tɔgrəfə]|danh từ người chụp ảnh; nhà nhiếp ảnhone of the best photographers in the world một trong những nhà nhiếp ảnh nổi tiếng nhất thế giớithe competition is open to both amateur and profession [..]
|
3 |
photographery nghia va nghe thuat cua chupj anh tieu chuan la j
|
4 |
photographer Nhà nhiếp ảnh, thợ nhiếp ảnh.
|
<< vương vấn | Bì thư >> |