1 |
phong tặng Cấp phẩm hàm cho cha mẹ kẻ làm quan to.
|
2 |
phong tặngCấp phẩm hàm cho cha mẹ kẻ làm quan to.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phong tặng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phong tặng": . phong tặng phóng túng. Những từ có chứa "phong tặng" [..]
|
3 |
phong tặngCấp phẩm hàm cho cha mẹ kẻ làm quan to.
|
4 |
phong tặng(Trang trọng) (nhà nước) trao tặng danh hiệu cao quý được phong tặng danh hiệu Anh hùng lao động
|
<< nghiêm trị | nghiêm túc >> |