Ý nghĩa của từ phong sương là gì:
phong sương nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phong sương. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phong sương mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

phong sương


Gió và sương. Ngb. Những nỗi gian nan khó nhọc: Dầu dãi phong sương.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

2 Thumbs up   3 Thumbs down

phong sương


Gió và sương. Ngb. Những nỗi gian nan khó nhọc: Dầu dãi phong sương.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phong sương". Những từ có chứa "phong sương" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dict [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   3 Thumbs down

phong sương


(Từ cũ) gió và sương (nói khái quát); thường dùng để ví những nỗi gian nan, vất vả trong cuộc sống giũ áo phong sương dầu dãi phong sương [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

2 Thumbs up   4 Thumbs down

phong sương


Gió và sương. Ngb. Những nỗi gian nan khó nhọc. | : ''Dầu dãi '''phong sương'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< phong thanh nghiệm đúng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa