1 |
phong sươngGió và sương. Ngb. Những nỗi gian nan khó nhọc: Dầu dãi phong sương.
|
2 |
phong sươngGió và sương. Ngb. Những nỗi gian nan khó nhọc: Dầu dãi phong sương.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phong sương". Những từ có chứa "phong sương" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dict [..]
|
3 |
phong sương(Từ cũ) gió và sương (nói khái quát); thường dùng để ví những nỗi gian nan, vất vả trong cuộc sống giũ áo phong sương dầu dãi phong sương [..]
|
4 |
phong sương Gió và sương. Ngb. Những nỗi gian nan khó nhọc. | : ''Dầu dãi '''phong sương'''.''
|
<< phong thanh | nghiệm đúng >> |