1 |
nghiệm đúng Kiểm soát xem một điều gì, một định luật khoa học có đúng hay không, thường bằng cách dùng thí nghiệm.
|
2 |
nghiệm đúngKiểm soát xem một điều gì, một định luật khoa học có đúng hay không, thường bằng cách dùng thí nghiệm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiệm đúng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghiệm đú [..]
|
3 |
nghiệm đúngKiểm soát xem một điều gì, một định luật khoa học có đúng hay không, thường bằng cách dùng thí nghiệm.
|
4 |
nghiệm đúngkiểm tra tính đúng đắn của vấn đề qua thực nghiệm phương pháp kiểm tra đã không còn nghiệm đúng
|
5 |
nghiệm đúngnghiệm đúng là:" kiểm tra tính đúng đắn của 1 biểu thức or công thức nào đó"
|
<< phong sương | phong nguyệt >> |