1 |
phong quang Có vẻ đẹp, có cảnh đẹp. | (Xem từ nguyên 1). | : ''Vẻ '''phong quang'''.''
|
2 |
phong quangCó vẻ đẹp, có cảnh đẹp (cũ): Vẻ phong quang.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phong quang". Những từ có chứa "phong quang" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . quang pho [..]
|
3 |
phong quangCó vẻ đẹp, có cảnh đẹp (cũ): Vẻ phong quang.
|
4 |
phong quangsáng sủa, quang đãng nhà cửa phong quang đường phố phong quang, sạch đẹp Đồng nghĩa: thanh quang
|
5 |
phong quangPhong Quang là một xã thuộc huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang, Việt Nam.
|
<< nghiệm hình | nghiệm đúng >> |