1 |
phong bì Bao giấy đựng thư gửi đi. | : ''Cắt '''phong bì'''.'' | : ''Mua mấy chiếc '''phong bì'''.''
|
2 |
phong bìdt. Bao giấy đựng thư gửi đi: cắt phong bì mua mấy chiếc phong bì.
|
3 |
phong bìbao bằng giấy gấp lại chuyên dùng để đựng thư, thiếp, v.v. bỏ lá thư vào phong bì Đồng nghĩa: bao thơ, bì thư (Khẩu ngữ) tiền biếu tặng hoặc trả thù lao [..]
|
4 |
phong bìdt. Bao giấy đựng thư gửi đi: cắt phong bì mua mấy chiếc phong bì.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phong bì". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phong bì": . phong ba phong bao phong bì ph [..]
|
5 |
phong bì[[Tập tin:Envelope - Boonville Address-000.jpg|nhỏ|300px|Mặt trước của một bao thư]]Bao thư, bì thư hoặc phong bì là một dạng bao bì phổ biến thường được làm bằng vật liệu phẳng, mỏng , được thiết kế [..]
|
<< phiền phức | phong cảnh >> |