1 |
phiếm chỉ Chỉ một cách rộng rãi, không cụ thể, rõ rệt.
|
2 |
phiếm chỉChỉ một cách rộng rãi, không cụ thể, rõ rệt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phiếm chỉ". Những từ có chứa "phiếm chỉ" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . phiếu đầu phi [..]
|
3 |
phiếm chỉchỉ chung, không chỉ cụ thể người nào, sự vật nào 'đấy, đây là các đại từ phiếm chỉ
|
4 |
phiếm chỉChỉ một cách rộng rãi, không cụ thể, rõ rệt.
|
<< phiếm định | nghìn thu >> |