1 |
phiếm định(lý) Nói thế cân bằng của một vật, đặt ở bất kỳ vị trí nào cũng vững.
|
2 |
phiếm định Nói thế cân bằng của một vật, đặt ở bất kỳ vị trí nào cũng vững.
|
3 |
phiếm định(lý) Nói thế cân bằng của một vật, đặt ở bất kỳ vị trí nào cũng vững.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phiếm định". Những từ có chứa "phiếm định" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dicti [..]
|
<< nghêu ngao | phiếm chỉ >> |