1 |
phi vụ Nhiệm vụ chiến đấu của máy bay mỗi lần bay ra khỏi căn cứ.
|
2 |
phi vụNhiệm vụ chiến đấu của máy bay mỗi lần bay ra khỏi căn cứ.
|
3 |
phi vụ(Từ cũ) chuyến bay của máy bay chiến đấu. (Khẩu ngữ) vụ làm ăn, thường là phi pháp phi vụ làm ăn thắng quả đậm trong phi vụ vừa rồi [..]
|
4 |
phi vụNhiệm vụ chiến đấu của máy bay mỗi lần bay ra khỏi căn cứ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phi vụ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phi vụ": . phi vi phi vụ [..]
|
<< nghĩa bóng | phi vô sản >> |