Ý nghĩa của từ phi lao là gì:
phi lao nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ phi lao. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phi lao mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phi lao


Loài cây cao vót, lá nhỏ hình vảy, rất mảnh, thường trồng ở bãi bể để ngăn các đụn cát di chuyển.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phi lao


Loài cây cao vót, lá nhỏ hình vảy, rất mảnh, thường trồng ở bãi bể để ngăn các đụn cát di chuyển.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phi lao". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phi lao": . p [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phi lao


Loài cây cao vót, lá nhỏ hình vảy, rất mảnh, thường trồng ở bãi bể để ngăn các đụn cát di chuyển.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phi lao


cây gỗ to, thân thẳng, lá nhỏ mọc thành vòng, trông giống lá thông, thường trồng lấy bóng mát hoặc giữ cát ở các v&ugrav [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phi lao


Casuarina equisetifolia Forst.
Nguồn: mynghetungphong.com (offline)





<< nghĩa sĩ nghĩa thương >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa