1 |
phi lao Loài cây cao vót, lá nhỏ hình vảy, rất mảnh, thường trồng ở bãi bể để ngăn các đụn cát di chuyển.
|
2 |
phi laoLoài cây cao vót, lá nhỏ hình vảy, rất mảnh, thường trồng ở bãi bể để ngăn các đụn cát di chuyển.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phi lao". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phi lao": . p [..]
|
3 |
phi laoLoài cây cao vót, lá nhỏ hình vảy, rất mảnh, thường trồng ở bãi bể để ngăn các đụn cát di chuyển.
|
4 |
phi laocây gỗ to, thân thẳng, lá nhỏ mọc thành vòng, trông giống lá thông, thường trồng lấy bóng mát hoặc giữ cát ở các v&ugrav [..]
|
5 |
phi laoCasuarina equisetifolia Forst.
|
<< nghĩa sĩ | nghĩa thương >> |