1 |
phi công Người lái máy bay. Phi công vũ trụ. Người điều khiển con tàu bay ngoài khí quyển quả đất.
|
2 |
phi côngNgười lái máy bay. Phi công vũ trụ. Người điều khiển con tàu bay ngoài khí quyển quả đất.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phi công". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phi công": . phi cản [..]
|
3 |
phi côngNgười lái máy bay. Phi công vũ trụ. Người điều khiển con tàu bay ngoài khí quyển quả đất.
|
4 |
phi côngPhi công là người lái, điều khiển máy bay hoặc thiết bị bay bằng lực đẩy động cơ. Từ này áp dụng cho người lái và chỉ huy tổ bay trên máy bay nhiều người điều khiển. Là một nghề nghiệp phức tạp và yêu [..]
|
5 |
phi công1. Người điều khiển máy bay 2. Lóng: chỉ những người đàn ông có quan hệ tình ái với phụ nữ hơn mình nhiều tuổi, thường là 5 tuổi trở lên.
|
6 |
phi côngngười lái máy bay.
|
7 |
phi côngThể loại:Hàng khôngThể loại:Người theo nghề nghiệp
|
8 |
phi công1. Người lái máy bay 2. Người đàn ông có quan hệ tình cảm với phụ nữ hơn mình nhiều tuổi, thường là 5 tuổi trở lên.
|
<< thẩm mỹ | phi lý >> |