1 |
phe phẩyđg. 1. Đưa đi đưa lại một cách nhẹ nhàng ung dung: Cầm quạt phe phẩy. 2. Buôn lậu: Bọn phe phẩy bị bắt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phe phẩy". Những từ có chứa "phe phẩy" in its definition in [..]
|
2 |
phe phẩyđg. 1. Đưa đi đưa lại một cách nhẹ nhàng ung dung: Cầm quạt phe phẩy. 2. Buôn lậu: Bọn phe phẩy bị bắt.
|
3 |
phe phẩyđưa qua đưa lại vật mỏng, nhẹ một cách nhẹ nhàng (nói khái quát) cầm chiếc quạt phe phẩy con ngựa phe phẩy đuôi Động từ (Khẩu ngữ) như phe (nói kh&aacut [..]
|
4 |
phe phẩy Đưa đi đưa lại một cách nhẹ nhàng ung dung. | : ''Cầm quạt '''phe phẩy'''.'' | Buôn lậu. | : ''Bọn '''phe phẩy''' bị bắt.''
|
<< phanh phui | phi cơ >> |