1 |
phanh phuiđg. Làm cho lộ hết ra trước mắt mọi người sự thật xấu xa, không để cho còn che đậy, giấu giếm. Sự lừa dối bị phanh phui.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phanh phui". Những từ có chứa "phanh phui" [..]
|
2 |
phanh phui Làm cho lộ hết ra trước mắt mọi người sự thật xấu xa, không để cho còn che đậy, giấu giếm. Sự lừa dối bị phanh phui.
|
3 |
phanh phuiđg. Làm cho lộ hết ra trước mắt mọi người sự thật xấu xa, không để cho còn che đậy, giấu giếm. Sự lừa dối bị phanh phui.
|
4 |
phanh phuilàm cho lộ hết ra trước mắt mọi người sự thật xấu xa vốn được che đậy, giấu giếm phanh phui một vụ tham nhũng Đồng nghĩa: bóc trần, lột trần, vạch trần [..]
|
<< oái oăm | phe phẩy >> |