Ý nghĩa của từ phanh phui là gì:
phanh phui nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phanh phui. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phanh phui mình

1

1 Thumbs up   2 Thumbs down

phanh phui


đg. Làm cho lộ hết ra trước mắt mọi người sự thật xấu xa, không để cho còn che đậy, giấu giếm. Sự lừa dối bị phanh phui.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phanh phui". Những từ có chứa "phanh phui" [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   2 Thumbs down

phanh phui


Làm cho lộ hết ra trước mắt mọi người sự thật xấu xa, không để cho còn che đậy, giấu giếm. Sự lừa dối bị phanh phui.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

phanh phui


đg. Làm cho lộ hết ra trước mắt mọi người sự thật xấu xa, không để cho còn che đậy, giấu giếm. Sự lừa dối bị phanh phui.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

phanh phui


làm cho lộ hết ra trước mắt mọi người sự thật xấu xa vốn được che đậy, giấu giếm phanh phui một vụ tham nhũng Đồng nghĩa: bóc trần, lột trần, vạch trần [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< oái oăm phe phẩy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa