1 |
phủi Gạt nhẹ. | : '''''Phủi''' bụi.''
|
2 |
phủiđg. Gạt nhẹ: Phủi bụi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phủi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phủi": . phai phải phái phi phi vi phì phỉ phí phị phoi more... [..]
|
3 |
phủiđg. Gạt nhẹ: Phủi bụi.
|
4 |
phủigạt nhẹ cho rơi hết bụi bẩn phủi đất trên quần phủi bụi trên bàn (Khẩu ngữ) gạt bỏ, không nhận trách nhiệm phủi trách nhiệm phủi hết mọi tội lỗi Đồng nghĩa: phủi [..]
|
5 |
phủiniddhurana (trung), nippoṭhana (trung), uppoṭheti (u + poth +e), vidhunāti (vi + dhū + nā)
|
6 |
phủiGạt mạnh và nhanh hơn lau va chùi, phủi cho bụi ra khỏi quần áo.
|
<< phủ đầu | pi >> |