Ý nghĩa của từ phục tùng là gì:
phục tùng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ phục tùng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phục tùng mình

1

4 Thumbs up   5 Thumbs down

phục tùng


tuân theo, không làm trái lại phục tùng mệnh lệnh Đồng nghĩa: phục tòng
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   5 Thumbs down

phục tùng


Nh. Phục tòng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phục tùng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phục tùng": . phục tòng phục tùng. Những từ có chứa "phục tùng" in its definition in Vietnames [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   7 Thumbs down

phục tùng


Nh. Phục tòng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< phẩm vị ph >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa