1 |
phục tùngtuân theo, không làm trái lại phục tùng mệnh lệnh Đồng nghĩa: phục tòng
|
2 |
phục tùngNh. Phục tòng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phục tùng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phục tùng": . phục tòng phục tùng. Những từ có chứa "phục tùng" in its definition in Vietnames [..]
|
3 |
phục tùngNh. Phục tòng.
|
<< phẩm vị | ph >> |