1 |
phục dịch Làm công việc chân tay vất vả để phục vụ người khác (thường là chủ hoặc nói chung người bề trên). Phục dịch cơm nước suốt ngày.
|
2 |
phục dịchđg. Làm công việc chân tay vất vả để phục vụ người khác (thường là chủ hoặc nói chung người bề trên). Phục dịch cơm nước suốt ngày.
|
3 |
phục dịchlàm công việc chân tay vất vả để phục vụ người khác (thường là chủ hoặc người bề trên) phục dịch thuốc thang cho người ốm người phục dịch Đồng nghĩa: hầu hạ [..]
|
4 |
phục dịchđg. Làm công việc chân tay vất vả để phục vụ người khác (thường là chủ hoặc nói chung người bề trên). Phục dịch cơm nước suốt ngày.
|
5 |
phục dịchpayirupāsati (pa + upa + ās + a)
|
6 |
phục dịchphục dịch là làm lụng vất vả. phục vụ cho người khác
|
7 |
phục dịchLàm công việc chân tay vất vả
|
<< phụ thuộc | quy tắc >> |