1 |
phởn Hả hê hào hứng (thtục). | : ''Có gì vui mà '''phởn''' thế?''
|
2 |
phởnt. Hả hê hào hứng (thtục): Có gì vui mà phởn thế?. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phởn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phởn": . phá án phản phán Phán phạn phân phần phần phẩn phẫn mor [..]
|
3 |
phởnThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
4 |
phởnt. Hả hê hào hứng (thtục): Có gì vui mà phởn thế?
|
5 |
phởn(Khẩu ngữ) ở trạng thái vui sướng, hả hê quá mức, thường không kìm nén được và biểu lộ ra bằng những hành động, lời nói ngộ nghĩnh phởn ch& [..]
|
<< mộ | GO >> |