1 |
phổng Nở to ra. | : ''Sướng '''phổng''' mũi.''
|
2 |
phổngt. Nở to ra: Sướng phổng mũi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phổng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phổng": . phang phạng phăng phẳng phong phong phong phòng phòng phỏng more...-Những [..]
|
3 |
phổngt. Nở to ra: Sướng phổng mũi.
|
4 |
phổng(Khẩu ngữ) lớn phổng (nói tắt) mới có mấy tháng mà trông nó đã phổng lên (mũi) phồng to ra, lộ vẻ sung sướng, hài lòng được khen, mũ [..]
|
<< phông | Mộc miên >> |