1 |
phông Tấm vẽ cảnh trang trí ở cuối sân khấu, đối diện với người xem.
|
2 |
phôngd. Tấm vẽ cảnh trang trí ở cuối sân khấu, đối diện với người xem.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phông". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phông": . phang phạng phăng phẳng phong phong p [..]
|
3 |
phôngd. Tấm vẽ cảnh trang trí ở cuối sân khấu, đối diện với người xem.
|
4 |
phôngnhư nền (ng4) ảnh chân dung chụp trên phông sáng màu khung cảnh ở cuối sân khấu, đối diện với người xem, làm nền cho diễn viên biểu diễn. Đồng nghĩa: [..]
|
<< Cổ hũ | phổng >> |