Ý nghĩa của từ phốt-phát là gì:
phốt-phát nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ phốt-phát. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phốt-phát mình

1

4 Thumbs up   2 Thumbs down

phốt-phát


Muối của a-xít phốt-pho-rích. | Quặng a-pa-tít nghiền nhỏ để làm phân bón.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   4 Thumbs down

phốt-phát


d. 1. Muối của a-xít phốt-pho-rích. 2. Quặng a-pa-tít nghiền nhỏ để làm phân bón.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   7 Thumbs down

phốt-phát


d. 1. Muối của a-xít phốt-pho-rích. 2. Quặng a-pa-tít nghiền nhỏ để làm phân bón.
Nguồn: vdict.com





<< phỉnh phủ đầu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa