1 |
phốt-phát Muối của a-xít phốt-pho-rích. | Quặng a-pa-tít nghiền nhỏ để làm phân bón.
|
2 |
phốt-phátd. 1. Muối của a-xít phốt-pho-rích. 2. Quặng a-pa-tít nghiền nhỏ để làm phân bón.
|
3 |
phốt-phátd. 1. Muối của a-xít phốt-pho-rích. 2. Quặng a-pa-tít nghiền nhỏ để làm phân bón.
|
<< phỉnh | phủ đầu >> |