1 |
phốctừ gợi tả dáng vẻ nhanh, gọn và mạnh của một động tác (thường là của chân) đá phốc một cái nhảy phốc lên xe, phóng mất Đồng nghĩa: ph&oacut [..]
|
2 |
phốc Nói đá mạnh. | : ''Đá '''phốc''' vào bụng dưới.''
|
3 |
phốcph. Nói đá mạnh: Đá phốc vào bụng dưới.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phốc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phốc": . phác phốc phúc phục phước [..]
|
4 |
phốcph. Nói đá mạnh: Đá phốc vào bụng dưới.
|
<< ngậy | ngủm >> |