1 |
phỏng đoán Đoán trên căn cứ không thật vững chắc.
|
2 |
phỏng đoánĐoán trên căn cứ không thật vững chắc.
|
3 |
phỏng đoánĐoán trên căn cứ không thật vững chắc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phỏng đoán". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phỏng đoán": . phao ngôn phấn son phong kiến phòng ăn phòng gian phươ [..]
|
4 |
phỏng đoánđoán phỏng chừng, không có cơ sở chắc chắn phỏng đoán sai sự việc diễn ra đúng như phỏng đoán
|
5 |
phỏng đoánupadhāreti (upa + dhar + e)
|
6 |
phỏng đoánPhong doan la ban dang doan co phai dung hay khong
|
<< phế truất | phụ khoa >> |