1 |
phế truấtBỏ đi, bãi đi khỏi địa vị cũ.
|
2 |
phế truấtBỏ đi, bãi đi khỏi địa vị cũ.
|
3 |
phế truấttruất bỏ, không tiếp tục cho giữ chức vụ, địa vị nào đó vị vua bị phế truất Đồng nghĩa: phế, truất phế
|
4 |
phế truất Bỏ đi, bãi đi khỏi địa vị cũ.
|
5 |
phế truấtBỏ đi, bãi đi khỏi địa vị cũ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phế truất". Những từ có chứa "phế truất" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . truất phế truất truất ngôi t [..]
|
<< thạch nhũ | phỏng đoán >> |