1 |
phỉ nhổ Khinh bỉ. | : '''''Phỉ nhổ''' kẻ bất lương.''
|
2 |
phỉ nhổKhinh bỉ: Phỉ nhổ kẻ bất lương.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phỉ nhổ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phỉ nhổ": . phải như phàm nhân phạm nhân pháp nhân phần nhiều phép nhà phép nhâ [..]
|
3 |
phỉ nhổKhinh bỉ: Phỉ nhổ kẻ bất lương.
|
4 |
phỉ nhổtỏ thái độ cực kì khinh bỉ (tựa như muốn nhổ vào mặt) bị người đời phỉ nhổ
|
<< nhấp nhô | phối hợp >> |