1 |
phẳng phắn: ''Sân đá bóng '''phẳng phắn'''.''
|
2 |
phẳng phắnNh. Phẳng: Sân đá bóng phẳng phắn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phẳng phắn". Những từ có chứa "phẳng phắn" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . san phẳng mặt phẳng p [..]
|
3 |
phẳng phắnNh. Phẳng: Sân đá bóng phẳng phắn.
|
<< mầu nhiệm | mặt mũi >> |