Ý nghĩa của từ phẳng phắn là gì:
phẳng phắn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ phẳng phắn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phẳng phắn mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phẳng phắn


: ''Sân đá bóng '''phẳng phắn'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

phẳng phắn


Nh. Phẳng: Sân đá bóng phẳng phắn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phẳng phắn". Những từ có chứa "phẳng phắn" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . san phẳng mặt phẳng p [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phẳng phắn


Nh. Phẳng: Sân đá bóng phẳng phắn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< mầu nhiệm mặt mũi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa