1 |
mặt mũinhư mặt mày mặt mũi khôi ngô (Khẩu ngữ) mặt của con người (nói khái quát), coi là biểu trưng cho thể diện, danh dự xấu hổ, không còn mặt mũi [..]
|
2 |
mặt mũi: '''''Mặt mũi''' sáng sủa.''
|
3 |
mặt mũiNh. Mặt mày: Mặt mũi sáng sủa.
|
4 |
mặt mũiNh. Mặt mày: Mặt mũi sáng sủa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mặt mũi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mặt mũi": . mặt mũi mệt mỏi miệt mài [..]
|
<< phẳng phắn | mộ táng >> |