1 |
phẩm cấp Thứ bậc của quan lại (cũ).
|
2 |
phẩm cấpThứ bậc của quan lại (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phẩm cấp". Những từ có chứa "phẩm cấp" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . phải phảng phất Phật Biểu họ Hàn [..]
|
3 |
phẩm cấpThứ bậc của quan lại (cũ).
|
4 |
phẩm cấp(Từ cũ) phẩm trật phẩm cấp quan lại thứ bậc về phẩm chất của hàng hoá, sản phẩm xuất khẩu loại gạo có phẩm cấp cao
|
<< nhấp nhô | phỉ nhổ >> |