1 |
phần tử Thành viên, cá nhân. | : '''''Phần tử''' lạc hậu.'' | Phần nhỏ tách biệt. | : '''''Phần tử''' không khí.''
|
2 |
phần tửd. 1. Thành viên, cá nhân: Phần tử lạc hậu. 2. Phần nhỏ tách biệt: Phần tử không khí.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phần tử". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phần tử": . phản tọa phân [..]
|
3 |
phần tửvật, đối tượng riêng lẻ, với tư cách là bộ phận hợp thành, cấu thành của một tổng thể nào đó những phần tử của một tập hợp cá nhân, với tư [..]
|
4 |
phần tửd. 1. Thành viên, cá nhân: Phần tử lạc hậu. 2. Phần nhỏ tách biệt: Phần tử không khí.
|
<< phấn đấu | phẳng phiu >> |