1 |
phấn khởiđgt. Vui sướng, phấn chấn trong lòng: phấn khởi trước thành tích học tập Biết tin này, chắc cha mẹ phấn khởi lắm.
|
2 |
phấn khởiđgt. Vui sướng, phấn chấn trong lòng: phấn khởi trước thành tích học tập Biết tin này, chắc cha mẹ phấn khởi lắm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phấn khởi". Những từ có chứa "phấn khởi" in its d [..]
|
3 |
phấn khởicảm thấy vui mừng ,phấn chấn trong lòng
|
4 |
phấn khởi Vui sướng, phấn chấn trong lòng. | : '''''Phấn khởi''' trước thành tích học tập .'' | : ''Biết tin này, chắc cha mẹ '''phấn khởi''' lắm.''
|
<< phản động | phẩm chất >> |