Ý nghĩa của từ phản chứng là gì:
phản chứng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phản chứng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phản chứng mình

1

3 Thumbs up   2 Thumbs down

phản chứng


phương pháp chứng minh bằng cách đặt điều ngược với điều phải chứng minh làm giả thiết rồi suy luận từ giả thiết đó để đi đến một kết luận vô lý. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phản chứng


(toán) Phương pháp chứng minh bằng cách đặt điều ngược với điều phải chứng minh làm giả thiết rồi suy luận từ giả thiết đó để đi đến một kết luận vô lý.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phản chứng


phương pháp chứng minh bằng cách đặt một giả thiết ngược lại với điều phải chứng minh và vạch rõ rằng giả thiết này dẫn đến điều vô lí. [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

phản chứng


(toán) Phương pháp chứng minh bằng cách đặt điều ngược với điều phải chứng minh làm giả thiết rồi suy luận từ giả thiết đó để đi đến một kết luận vô lý.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phản chứng [..]
Nguồn: vdict.com





<< mạo muội mạt thế >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa