1 |
phản đốipaṭikkosana (nữ)
|
2 |
phản đối Chống lại, không tuân theo, nghe theo. | : '''''Phản đối''' chiến tranh.'' | : ''Nhiều ý kiến '''phản đối'''.'' | : ''Chẳng ai '''phản đối''' cả.''
|
3 |
phản đốiđgt. Chống lại, không tuân theo, nghe theo: phản đối chiến tranh nhiều ý kiến phản đối chẳng ai phản đối cả.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phản đối". Những từ có chứa "phản đối" in its definiti [..]
|
4 |
phản đốiđgt. Chống lại, không tuân theo, nghe theo: phản đối chiến tranh nhiều ý kiến phản đối chẳng ai phản đối cả.
|
5 |
phản đốichống lại bằng lời nói hoặc hành động tỏ ý phản đối ngấm ngầm phản đối Trái nghĩa: đồng tình, ủng hộ
|
<< anh | ít >> |