Ý nghĩa của từ phạm húy là gì:
phạm húy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ phạm húy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phạm húy mình

1

5 Thumbs up   1 Thumbs down

phạm húy


Nói đến tên riêng của bậc tôn trưởng mà lẽ ra phải kiêng (cũ): Bài thi trượt vì phạm huý.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phạm húy". Những từ có chứa "phạm húy" in its definition in Vietnamese. [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

phạm húy


Nói đến tên riêng của bậc tôn trưởng mà lẽ ra phải kiêng. | (Xem từ nguyên 1). | : ''Bài thi trượt vì phạm huý.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

phạm húy


Nói đến tên riêng của bậc tôn trưởng mà lẽ ra phải kiêng (cũ): Bài thi trượt vì phạm huý.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< mất nết mầm bệnh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa