Ý nghĩa của từ phương du là gì:
phương du nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ phương du. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phương du mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

phương du


Màn vuông che cho tang gia đi sau áo quan.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

phương du


màn vuông che cho tang gia đi sau áo quan. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phương du". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phương du": . phúng dụ phương du
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phương du


màn vuông che cho tang gia đi sau áo quan
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< mật kế mật thiết >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa