Ý nghĩa của từ mật thiết là gì:
mật thiết nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ mật thiết. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mật thiết mình

1

8 Thumbs up   1 Thumbs down

mật thiết


Khắng khít: Quan hệ mật thiết.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mật thiết". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mật thiết": . mặt thịt mật thiết. Những từ có chứa "mật thiết" in its definiti [..]
Nguồn: vdict.com

2

4 Thumbs up   0 Thumbs down

mật thiết


có quan hệ gắn bó chặt chẽ với nhau gắn bó mật thiết hai vấn đề có liên quan mật thiết với nhau Đồng nghĩa: khăng khít
Nguồn: tratu.soha.vn

3

5 Thumbs up   2 Thumbs down

mật thiết


Khắng khít. | : ''Quan hệ '''mật thiết'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   1 Thumbs down

mật thiết


Khắng khít: Quan hệ mật thiết.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< phương du phương chi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa