1 |
phơ Nói mái tóc hay râu bạc hoàn toàn. | : ''Đầu bạc '''phơ'''.''
|
2 |
phơph. Cg. Phơ phơ. Nói mái tóc hay râu bạc hoàn toàn: Đầu bạc phơ.
|
3 |
phơPhơ là những thiết bị dùng để căn chỉnh, biến hóa âm thanh của chiếc đàn Guitar điện ra nhiều loại tiếng khác nhau. Một cách đơn giản, phơ làm cho chiếc Guitar điện (vốn cấu tạo chỉ như một chiếc Guit [..]
|
4 |
phơph. Cg. Phơ phơ. Nói mái tóc hay râu bạc hoàn toàn: Đầu bạc phơ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phơ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phơ": . pha phà phá phai phải phái phao phào pháo [..]
|
5 |
phơ(râu, tóc bạc) trắng một màu mái tóc bạc phơ
|
<< nhây | nhõn >> |