1 |
phúc traxem xét, kiểm tra lại, thường bằng phương pháp khác và do người khác tiến hành làm đơn xin phúc tra lại điểm thi đại học [..]
|
2 |
phúc tra Xem xét lại. | : ''Việc điều tra dân số đã hoàn thành và cán bộ đang '''phúc tra''' kết quả.''
|
3 |
phúc traXem xét lại: Việc điều tra dân số đã hoàn thành và cán bộ đang phúc tra kết quả.
|
4 |
phúc traXem xét lại: Việc điều tra dân số đã hoàn thành và cán bộ đang phúc tra kết quả.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phúc tra". Những từ có chứa "phúc tra": . phúc tra phúc trình phúc trạch phúc [..]
|
<< phúc âm | phúc tinh >> |