1 |
phô diễnthể hiện, diễn đạt bằng một phương tiện, cách thức nào đó phô diễn tài năng
|
2 |
phô diễn Trình bày ý kiến, lời lẽ.
|
3 |
phô diễnTrình bày ý kiến, lời lẽ.
|
4 |
phô diễnTrình bày ý kiến, lời lẽ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phô diễn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phô diễn": . phát điện phô diễn
|
<< phôi sinh học | phóng túng >> |