1 |
phòng thí nghiệmd. Phòng, cơ sở có những thiết bị cần thiết để tiến hành thí nghiệm khoa học, nghiên cứu khoa học. Phòng thí nghiệm vật lí.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phòng thí nghiệm". Những từ có chứa "ph [..]
|
2 |
phòng thí nghiệm Phòng, cơ sở có những thiết bị cần thiết để tiến hành thí nghiệm khoa học, nghiên cứu khoa học. Phòng thí nghiệm vật lí.
|
3 |
phòng thí nghiệmd. Phòng, cơ sở có những thiết bị cần thiết để tiến hành thí nghiệm khoa học, nghiên cứu khoa học. Phòng thí nghiệm vật lí.
|
4 |
phòng thí nghiệmphòng, cơ sở có những thiết bị cần thiết để tiến hành thí nghiệm khoa học, nghiên cứu khoa học cán bộ phòng thí nghiệm [..]
|
5 |
phòng thí nghiệmPhòng thí nghiệm hay phòng thực nghiệm là một cơ sở được thiết kế, xây dựng nhằm cung cấp các điều kiện, có đảm bảo an toàn cho việc triển khai các thí nghiệm, thực nghiệm trên các lĩnh vực đặc biệt l [..]
|
<< phòng ngự | phòng tuyến >> |