Ý nghĩa của từ phòng nhì là gì:
phòng nhì nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phòng nhì. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phòng nhì mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phòng nhì


Tổ chức gián điệp trong quân đội Pháp.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phòng nhì


Tổ chức gián điệp trong quân đội Pháp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phòng nhì". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phòng nhì": . phong nhã phong nhã phong nhị phòng nhì. Những từ có chứ [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phòng nhì


Tổ chức gián điệp trong quân đội Pháp.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phòng nhì


Phòng Nhì Bộ Tổng tham mưu (thường gọi tắt là Phòng Nhì, tiếng Pháp: Deuxième Bureau de l'État-major général, Deuxième Bureau) là cơ quan tình báo quốc phòng hải ngoại của Pháp, tồn tại từ năm 1871 đế [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< mọi rợ mọt dân >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa