1 |
phòi bọt mép Nói dùng nhiều lời mà đạt ít kết quả. | : ''Nói '''phòi bọt mép''' mà chẳng ai nghe.''
|
2 |
phòi bọt mépNói dùng nhiều lời mà đạt ít kết quả: Nói phòi bọt mép mà chẳng ai nghe.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phòi bọt mép". Những từ có chứa "phòi bọt mép" in its definition in Vietnamese. Vietnames [..]
|
3 |
phòi bọt mépNói dùng nhiều lời mà đạt ít kết quả: Nói phòi bọt mép mà chẳng ai nghe.
|
<< mỏ hàn | mỏ khoét >> |