1 |
mỏ hàndụng cụ bằng sắt dùng để nung đỏ làm nóng chảy kim loại khi hàn.
|
2 |
mỏ hàn Dụng cụ bằng sắt dùng để nung đỏ lên mà hàn thiếc.
|
3 |
mỏ hànDụng cụ bằng sắt dùng để nung đỏ lên mà hàn thiếc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mỏ hàn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mỏ hàn": . mái hiên mãn hạn mê hồn mỏ hàn [..]
|
4 |
mỏ hànDụng cụ bằng sắt dùng để nung đỏ lên mà hàn thiếc.
|
<< phòng gian | phòi bọt mép >> |