Ý nghĩa của từ phí tổn là gì:
phí tổn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phí tổn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phí tổn mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

phí tổn


các khoản chi tiêu cụ thể, cần cho công việc gì (nói khái quát) phí tổn vận chuyển chịu mọi phí tổn Đồng nghĩa: chi phí, phí, [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phí tổn


Các khoản chi tiêu vào công việc gì (nói tổng quát). Tính toán mọi phí tổn sửa chữa căn nhà. Giảm bớt phí tổn vận chuyển.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phí tổn


d. Các khoản chi tiêu vào công việc gì (nói tổng quát). Tính toán mọi phí tổn sửa chữa căn nhà. Giảm bớt phí tổn vận chuyển.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phí tổn". Những từ phát âm/đánh vần gi [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phí tổn


d. Các khoản chi tiêu vào công việc gì (nói tổng quát). Tính toán mọi phí tổn sửa chữa căn nhà. Giảm bớt phí tổn vận chuyển.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< phép phích >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa