Ý nghĩa của từ phèn phẹt là gì:
phèn phẹt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phèn phẹt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phèn phẹt mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

phèn phẹt


Rộng bè bè và xấu. | : ''Mặt '''phèn phẹt'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

phèn phẹt


Rộng bè bè và xấu: Mặt phèn phẹt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phèn phẹt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phèn phẹt": . phăn phắt phân phát phần phật phèn phẹt phơn phớt phùn phụt. [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

phèn phẹt


Rộng bè bè và xấu: Mặt phèn phẹt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

phèn phẹt


(mặt) to bè ra, trông xấu mặt to phèn phẹt phèn phẹt như mẹt bánh đúc
Nguồn: tratu.soha.vn





<< phép chia mộng tưởng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa